0. Phục hồi (kinh tế) từ tiếng anh đó là: recovery. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hồi phục. Recover. Sức khỏe đã hồi phục: To have recovered one's strength (after an illness) Hồi phục là sự chuyển biến về sức khỏe, từ trạng thái sa sút, mệt mỏi trở nên tốt hơn. Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến hồi phục sức khỏe. 彼は手術後に回復した。 Kare wa shujutsugo ni kaifuku shita. Anh ấy đã hồi phục sau ca phẫu thuật. 迅速な回復を願っています。 Jinsokuna kaifuku wo negatte imasu. Hy vọng bạn sớm hồi phục. 休みしてください、すぐに回復します。 Khái niệm. Phục hồi kinh tế trong tiếng Anh là Economic Recovery. Phục hồi kinh tế là một phần của chu kì kinh doanh diễn ra sau một cuộc suy thoái, có đặc trưng là hoạt động kinh doanh được cải thiện trong một thời gian dài. Trong quá trình phục hồi kinh tế, tỉ lệ tăng Mục lục Đọc bằng tiếng Anh Lưu Phản hồi Chỉnh sửa In. Twitter Mục lục. Azure Synapse Link for Dataverse là gì? Bài viết 07/01/2022; 4 phút để đọc; 1 người đóng góp Phản hồi. Trong bài viết này Azure Synapse Link for Dataverse trước đây được gọi là Xuất sang kho dữ liệu Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Bản dịch của "phục hồi" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là phục hồi phản hồi Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phục hồi" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. hồi phục lại more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa to recover from Phục hồi more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Restore swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 8 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "phục hồi" trong tiếng Anh hồi danh từEnglishstreakphục động từEnglishrestorethải hồi động từEnglishdischargedismissphục tùng tính từEnglishtamedphục hồi lại động từEnglishrestoreresurrectphục tùng mệnh lệnh tính từEnglishcomplianttriệu hồi động từEnglishrecallphục thù động từEnglishtake revengelần hồi trạng từEnglishgraduallyđàn hồi tính từEnglishresilientphục viên động từEnglishdemobilizethu hồi động từEnglishrecuperateregainphản hồi động từEnglishreflectphản hồi danh từEnglishfeedbackphục hưng động từEnglishregeneratephục chức động từEnglishreintegratebồi hồi tính từEnglishnostalgic Từ điển Việt-Anh 1 234 > >> Tiếng Việt Pa-ri Tiếng Việt Pakistan Tiếng Việt Paris Tiếng Việt Peru Tiếng Việt Pha-ra-ông Tiếng Việt Phi Châu Tiếng Việt Pháp Luân Công Tiếng Việt Pháp văn Tiếng Việt Phần Lan Tiếng Việt Phủ Sơn Tiếng Việt Praha Tiếng Việt pa tê Tiếng Việt pa-ra-phin Tiếng Việt pagiocla Tiếng Việt panô Tiếng Việt pao Tiếng Việt person giọng nam cao Tiếng Việt pha Tiếng Việt pha chế Tiếng Việt pha giữa Tiếng Việt pha lê Tiếng Việt pha trò Tiếng Việt pha trộn Tiếng Việt pha tạp Tiếng Việt phai Tiếng Việt phai màu Tiếng Việt phai mất đi Tiếng Việt phai nhạt Tiếng Việt phai đi Tiếng Việt phanh tay Tiếng Việt phao Tiếng Việt phao bần Tiếng Việt phao cứu đắm Tiếng Việt phao đo tỷ trọng Tiếng Việt phe Tiếng Việt phe cánh Tiếng Việt phe hữu Tiếng Việt phe phái Tiếng Việt phe vé Tiếng Việt phe đối lập Tiếng Việt phe đồng minh Tiếng Việt phi bạo lực Tiếng Việt phi chính trị Tiếng Việt phi công Tiếng Việt phi cơ Tiếng Việt phi cảng Tiếng Việt phi giáo hội Tiếng Việt phi hiện thực Tiếng Việt phi hành gia Tiếng Việt phi luân lý Tiếng Việt phi lý Tiếng Việt phi nghĩa Tiếng Việt phi năng Tiếng Việt phi phàm Tiếng Việt phi pháp Tiếng Việt phi quân sự hóa một vùng Tiếng Việt phi thuyền Tiếng Việt phi thuyền không gian Tiếng Việt phi thường Tiếng Việt phi thực dân hóa Tiếng Việt phi tiêu Tiếng Việt phi trường Tiếng Việt phi trọng lượng Tiếng Việt phi trọng lực Tiếng Việt phi vụ làm ăn Tiếng Việt phi đội Tiếng Việt phi-lê Tiếng Việt phim Tiếng Việt phim thời sự Tiếng Việt phim tài liệu Tiếng Việt phim điện ảnh Tiếng Việt phim đèn chiếu Tiếng Việt phim ảnh Tiếng Việt phin lọc khí Tiếng Việt phiên Tiếng Việt phiên bản Tiếng Việt phiên dịch Tiếng Việt phiên họp Tiếng Việt phiên tòa Tiếng Việt phiên tòa thử Tiếng Việt phiên xử thử Tiếng Việt phiên điều trần Tiếng Việt phiêu bạt Tiếng Việt phiêu lưu Tiếng Việt phiêu lưu mạo hiểm Tiếng Việt phiến Tiếng Việt phiến đá bia Tiếng Việt phiến đá lát đường Tiếng Việt phiếu Tiếng Việt phiếu bầu Tiếng Việt phiếu giảm giá Tiếng Việt phiếu nợ Tiếng Việt phiếu thưởng Tiếng Việt phiếu thưởng hiện vật Tiếng Việt phiếu vận chuyển Tiếng Việt phiền Tiếng Việt phiền muộn Tiếng Việt phiền toái Tiếng Việt phong Tiếng Việt phong bì Tiếng Việt phong chức Tiếng Việt phong cách Tiếng Việt phong cách nghệ thuật Tiếng Việt phong cánh học Tiếng Việt phong cảnh Tiếng Việt phong kiến Tiếng Việt phong làm Tiếng Việt phong lưu Tiếng Việt phong nhã Tiếng Việt phong phú Tiếng Việt phong thánh ai Tiếng Việt phong thần Tiếng Việt phong thủy Tiếng Việt phong trào Tiếng Việt phong tư Tiếng Việt phong tước Tiếng Việt phong tặng Tiếng Việt phong tục Tiếng Việt phong vũ biểu Tiếng Việt phu nhân Tiếng Việt phun Tiếng Việt phun ra Tiếng Việt phun thành tia Tiếng Việt phung phí Tiếng Việt phà Tiếng Việt phàm Tiếng Việt phàm ăn Tiếng Việt phàm ăn tục uống Tiếng Việt phàn nàn về Tiếng Việt phá Tiếng Việt phá bĩnh Tiếng Việt phá bằng Tiếng Việt phá hoại Tiếng Việt phá hoại ngầm Tiếng Việt phá hỏng thứ gì Tiếng Việt phá hủy Tiếng Việt phá hủy thứ gì Tiếng Việt phá luật Tiếng Việt phá lên cười Tiếng Việt phá ngang Tiếng Việt phá rừng Tiếng Việt phá sản Tiếng Việt phá thai Tiếng Việt phá trinh Tiếng Việt phá trụi Tiếng Việt phá vỡ Tiếng Việt phá vỡ kỷ lục Tiếng Việt phá vỡ ra Tiếng Việt phác Tiếng Việt phác họa Tiếng Việt phác ra Tiếng Việt phác thảo Tiếng Việt phái Tiếng Việt phái bảo hoàng Tiếng Việt phái hữu Tiếng Việt phái nam Tiếng Việt phái thiền Tiếng Việt phái viên Tiếng Việt phái đoàn Tiếng Việt phán quyết Tiếng Việt phán viện Tiếng Việt phán xét Tiếng Việt pháo Tiếng Việt pháo binh Tiếng Việt pháo bông Tiếng Việt pháo hoa Tiếng Việt pháo ném Tiếng Việt pháo thủ Tiếng Việt pháo đài Tiếng Việt pháo đài bay Tiếng Việt pháp chế Tiếng Việt pháp luật Tiếng Việt pháp lý Tiếng Việt pháp lý học Tiếng Việt pháp lệnh Tiếng Việt pháp quy Tiếng Việt pháp quyền Tiếng Việt pháp sư Tiếng Việt pháp điển Tiếng Việt pháp đình Tiếng Việt phát Tiếng Việt phát ban đỏ Tiếng Việt phát bắn Tiếng Việt phát cháy dữ dội Tiếng Việt phát hiện Tiếng Việt phát hiện ra Tiếng Việt phát hiện được Tiếng Việt phát hành Tiếng Việt phát hành lại Tiếng Việt phát minh Tiếng Việt phát minh tạo thành Tiếng Việt phát ngôn viên Tiếng Việt phát nổ Tiếng Việt phát phá Tiếng Việt phát quang Tiếng Việt phát ra Tiếng Việt phát ra tiếng bíp Tiếng Việt phát rồ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Từ điển Việt-Anh hồi phục lại Bản dịch của "hồi phục lại" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right hồi phục lại {động} EN volume_up recover from renew resume Bản dịch VI hồi phục lại {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hồi phục lại" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "recover from" trong một câu Honestly, you may not recover from this one. It'll take a lot more hard work for his reputation to recover from the horrors of 2016. That's such little time to recover from it. Normally the body takes a week to recover from that. They also talked about how they loved their son so much they would never recover from this tragedy. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hồi phục lại" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Tao cho mày phục hồi nhưng mày cho tao will let you heal, but you give me Phục hồi toàn bộ Status nhưng Pokemon dùng Rest sẽ phải ngủ trong 2 Fully heals the pokemon but sleeps for two will bemore likely to return when the economy công hộp 6yrd để phục hồi và theo the 6yrd box for rebounds and đánh sập trung tâm của hộp 6yrd để phục hồi và theo crash the centre of the 6yrd box for rebounds and cũng phục hồi glycogen và kiểm soát insulin trong cơ also reinstates glycogen and controls insulin in the phục hồi anh ấy sử dụng nước và đón anh revives him using water from the fish tank and picks him phục hồi cơ thể của bạn từ trong ra phục hồi anh ấy sử dụng nước và đón anh revives him using water and picks him đình và hôn nhân được phục hồi- Family and marriage are saw people saved and healed; marriages and families luôn có thể phục hồi bạn nếu họ không hành can always reinstate you if they don't take phục hồi nhanh hơn là bác sĩ đã healed faster than the doctors were healed; they could ngừa thương tích và phục hồi đầu muốn tất cả những người đang phục hồi want to see all who are sick có muốn da mặt của mình được phục hồi và khỏe mạnh trở lại?You want your back to be healed and made well?Vào thời điểm này,cơ thể bạn gần như đã phục hồi hoàn this point your body should be nearly fully tuần đầu tiên sau khi sinh được xem là giai đoạn phục first six weeks after birth is a time for da mới sẽ được phục hồi và đẹp lên mỗi nỗ lực phục hồi đã gặp phải ngưỡng kháng cực mạnh to rally have been facing strong resistance at the $ viện Phục hồi chức năng tăng 20 Nissan likely to resume Datsun car và Cuba đã chính thức phục hồi quan hệ ngoại giao cách đây 8 United States and Cuba officially re-established diplomatic relations two months hồi nhiều tập tin bằng cách chọn chúng với khoá Shift/ multiple files by selecting them with Shift/Ctrl phục hồi bản tánh riêng của nó, và tìm thấy yên resumes its own nature, and finds biết phục hồi mà tôi có với háng của tôi.".Sau khi phục hồi, mỗi ml huyền phù chứa 25 mg reconstitution, each mL of suspension contains 25 mg azacitidine. Bản dịch general ẩn dụ Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ An un-done chignon is an easy style to re-create yourself. On the written page the efforts to re-create these final moments are still moving. After a decade of work, he and his team managed to re-create the compound in the laboratory. You can never re-create that initial buzz you get from your first hit, so you're forever chasing the dragon. You felt you could go home and re-create them. One egg was exhumed and found to contain a fully developed embryo. His remains have never been exhumed, not even when his wife died. Thereafter, he was exhumed and delivered to his friends. His tomb and effigy still survive, and his body was exhumed in 1925. The remaining headstones were removed, and 622 bodies were exhumed. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Do đó,phạm vi của chúng tôi sản phẩm hoạt động bằng cách phục hồi da đến trạng thái ngậm nước tối ưu our range of mesotherapy products works by restoring skin to its most optimum hydrated quả điều trị tuyệt vời, phục hồi da hoàn hảo trong thời gian ngắn sau khi điều treatment results, perfect skin recovery in short time after hai thành phần đến với nhau, bạnđang thêm một cú đấm hai tổ hợp có khả năng phục hồi da đến vinh quang cũ của these two ingredients come together,you are adding a two-punch combination that is capable of restoring skin to its former tạo mô phục hồi da sau khi bị bỏng và tê cóng, viêm da;Đối với làn da mụn, Vitamin C có tác dụng điều trị mụn, làm mờ thâm,For acne skin, Vitamin C is effective in treating acne, darkening,Nó có thể loại bỏ mạch máu bằng một điều trị vàmỹ phẩm COMELY có thể tăng tốc độ phục hồi could remove vascular by one treatment andthe COMELY cosmetics could speed up the skin nghệ ánh sáng vàhiệu ứng quang động đảm bảo phục hồi da và hạ bì sau khi đông lạnh. cơ bắp, dây thần kinh và mô khác khi bị thương. muscles, nerves and other tissues when phẩm tạo điều kiện cho công việc của gan và thận,ngăn ngừa lão hóa sớm các mô cơ thể, phục hồi da và product facilitates the work of the liver and kidneys,prevents early aging of body tissues, restores skin and ActiveRain cuốn trôi dầu gội và phục hồi da đầu- bát sen có các kích thước đầu phun nước khác ActiveRain to was out shampoo and revitalise skin and scalp- features a different nozzle 50 năm attendant y tế sử dụng để làm mới và phục hồi da mạ than 50 years the medical attendant used for refreshing and restorative skin galvanic là một điều trị cao cấp nhằm mục đích vừa nâng cơ vừa phục hồi da tận is a high-end treatment that aims to both lift the muscle and restore the là dòng dược mỹ phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi bác sĩ Eri từ trải nghiệm vàThis is a line of cosmetic medicine that was researched andMm để phục hồi da nhanh, cung cấp độ chính xác và năng lượng cần thiết để đi sâu vào mô để tác động đến các lớp sâu nhất của lớp hạ bì, sâu tới 4 mm. and energy needed to reach deep into into the tissue to affect the deepest layers of the dermis, up to 4 mm kể tên, những cái tốt nhất trong loại này có chứa ít nhất SPF 30 hoặc cao hơn, cũng nhưmột loạt các thành phần chống lão hóa và phục hồi da có of the name, the best ones in this category contain at least SPF 30 or greater,as well as a range of beneficial anti-aging and skin-restoring da chứa XO đỏ rượu chiết xuất, trẻ hóa và hoạt động da, làm giảm da khô và thô,loại bỏ bụi bẩn, phục hồi da rubby và bóng nước và làm nổi bật màu da, khỏe skin Contain XO red wine extract, rejuvenate and active skin, relieve dry and rough skin,remove dirt, recover skin to rubby and lustrous state, and highlight the healthy tone of Nuôi Dưỡng làm việc để làm dịu và phục hồi da, trong khi ánh sáng phản chiếu thành phần ánh sáng khuếch tán khi nó chạm mặt với một làn da sáng và thậm chí hoàn thành tất cả các actives work to soothe and restore skin, while light-reflecting ingredients diffuse light as it hits your face for a luminous complexion and even finish all trên công thức giàu chất dinh dưỡng giúp phục hồi da một cách mạnh mẽ vào buổi tối và được hình thành với các hoạt chất tuyệt vời, loại kem này rất hoàn hảo cho mọi loại da, cho dù loại nhạy cảm on a rich formula that intensively restores skin during the night and made with exceptional activators, this cream is perfect for all skins, even the most tiên, ông đề nghị sự cần thiết phải chuyển chất béo, sau đó phục hồi da sau nhiều năm bị tổn thương bởi ánh nắng mặt trời và sau đó là căng da mặt suggested the need for fat transfer first, then skin reconditioning from years of sun damage, and then a lower 3 thoa tinh chất phục hồi da trong 30 phút, cho da tươi sáng, mịn màng, giúp da sản sinh collagen và phát triển nhanh tế bào mới thay cho những tế bào cũ. make the skin be bright and smooth, help skin produce collagen and growing new cells fast to replace old dầu từ cây là một biện pháp khắc phục tốt cho bệnh trầm cảm, tăng hoạt động tinh thần và thể chất,giúp phục hồi da, bình thường hóa các quá trình nội tiết tố trong cơ oil from the plant is a good remedy for depression, increases mental and physical activity,Một nhóm các bác sĩ đến từ châu Âu, Malaysia, Singapore sẽ tham gia chương trình“ Đại hội Cosmo Aesthetic” và chia sẻ kiến thức chuyên môn về công nghệ mới,sáng tạo về chống lão hóa, phục hồi da và các chủ đề khác được các doanh nghiệp trong ngành quan group of doctors from international markets like Europe, Malaysia, and Singapore will join the“Cosmoaesthetic Congress” and share their expertise on new technologies, products,innovations and creations in anti-aging, skin recovery, and other hot topics in the làn da, giảm khô và ngu si đần độn bang da gây ra bởi môi trường và sau khi lên ở tất cả các đêm, regularize và nuôi dưỡng làn da,dự trữ nước để moisturize da, và phục hồi da trạng thái mềm và skin, relieve the dull and dry state of skin caused by the environment and after staying up all night, regularize and nourish skin,reserve water to moisturize skin, and recover skin to tender and silky làm tổn thương da mịn và mềm mại tự nhiên, giúp releive căng da, tăng cường sinh lực, đấu thầu da thô ráp, làm cho da mềm, mịn và bóng,làm giảm khô và mịn đường dây và phục hồi da moistand đấu thầu nhà hurt skin with fine and soft nature, help to releive strained skin, boost vigor, tender rough skin, make skin tender, smooth and lustrous,reduce dry and fine lines and recover skin to moistand tender nhiều năm, Himalaya được công nhận bởi các bác sĩ y khoa, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và bác sĩ da liễu với nhiều ứng dụng tẩy lông, tạo đường nét cơ thể,giảm cellulite, phục hồi da cũng như các thủ tục chống lão years, Himalaya is well recognized by medical aedthetic practitioners, plastic surgeons, and dermatologists with diverse applications of hair removal, body contouring,Nhưng như với tất cả các thành phần chống lão hóa, cách tiếp cận tốt nhất là các sản phẩm như kem dưỡng ẩm và huyết thanh có chứa peptide tuyệt vời,cả chất chống oxy hóa và các chất phục hồi da cùng với kem chống nắng phổ rộng hàng ngày để cải thiện rõ rệt sức khỏe và vẻ ngoài của làn da của bạn!But as with all anti-ageing ingredients, the best approach is to products such as moisturisers and serums that use a cocktail of great ingredients,including antioxidants and skin-restoring substancesplus daily broad-spectrum sunscreen to visibly improve the health and appearance of your skin!

hồi phục tiếng anh là gì